Có 1 kết quả:

五短身材 wǔ duǎn shēn cái ㄨˇ ㄉㄨㄢˇ ㄕㄣ ㄘㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(of a person) short in stature

Bình luận 0